Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0017 FJD |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0017 FJD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0017 FJD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.0017 FJD |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.0017 FJD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.0017 FJD |
IQD | FJD |
1 | 0.0017 |
5 | 0.0087 |
10 | 0.017 |
20 | 0.035 |
50 | 0.087 |
100 | 0.17 |
250 | 0.44 |
500 | 0.87 |
1000 | 1.74 |
FJD | IQD |
1 | 574.08 |
5 | 2870.4 |
10 | 5740.81 |
20 | 11481.63 |
50 | 28704.08 |
100 | 57408.16 |
250 | 143520.41 |
500 | 287040.83 |
1000 | 574081.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc FJD ( Đô la Fiji ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.