Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.00060 GIP |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.00060 GIP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.00059 GIP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.00059 GIP |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.00058 GIP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.00057 GIP |
IQD | GIP |
1 | 0.00060 |
5 | 0.0030 |
10 | 0.0060 |
20 | 0.012 |
50 | 0.030 |
100 | 0.060 |
250 | 0.15 |
500 | 0.30 |
1000 | 0.60 |
GIP | IQD |
1 | 1654.36 |
5 | 8271.81 |
10 | 16543.62 |
20 | 33087.24 |
50 | 82718.1 |
100 | 165436.2 |
250 | 413590.52 |
500 | 827181.04 |
1000 | 1654362.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc GIP ( Bảng Gibraltar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.