Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0059 GTQ |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0059 GTQ |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0058 GTQ |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.0058 GTQ |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.0057 GTQ |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.0056 GTQ |
IQD | GTQ |
1 | 0.0059 |
5 | 0.030 |
10 | 0.059 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.59 |
250 | 1.48 |
500 | 2.96 |
1000 | 5.93 |
GTQ | IQD |
1 | 168.37 |
5 | 841.86 |
10 | 1683.72 |
20 | 3367.44 |
50 | 8418.62 |
100 | 16837.24 |
250 | 42093.11 |
500 | 84186.23 |
1000 | 168372.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc GTQ ( Quetzal Guatemala ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.