Tỷ giá hối đoái IQD/HRK 0.0053674 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0054 HRK |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0053 HRK |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0053 HRK |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.0052 HRK |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.0052 HRK |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.0051 HRK |
IQD | HRK |
1 | 0.0054 |
5 | 0.027 |
10 | 0.054 |
20 | 0.11 |
50 | 0.27 |
100 | 0.54 |
250 | 1.34 |
500 | 2.68 |
1000 | 5.36 |
HRK | IQD |
1 | 186.3 |
5 | 931.54 |
10 | 1863.08 |
20 | 3726.16 |
50 | 9315.41 |
100 | 18630.83 |
250 | 46577.08 |
500 | 93154.17 |
1000 | 186308.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.