Tỷ giá hối đoái IQD/HTG 0.10004 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | HTG |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.10 HTG |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.099 HTG |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.098 HTG |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.097 HTG |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.096 HTG |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.095 HTG |
IQD | HTG |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1 |
20 | 2 |
50 | 5 |
100 | 10 |
250 | 25.01 |
500 | 50.02 |
1000 | 100.04 |
HTG | IQD |
1 | 9.99 |
5 | 49.97 |
10 | 99.95 |
20 | 199.91 |
50 | 499.78 |
100 | 999.57 |
250 | 2498.93 |
500 | 4997.87 |
1000 | 9995.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc HTG (Gourde Haiti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.