Tỷ giá hối đoái IQD/ISK 0.097596 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.098 ISK |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.097 ISK |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.096 ISK |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.095 ISK |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.094 ISK |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.093 ISK |
IQD | ISK |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.95 |
50 | 4.87 |
100 | 9.75 |
250 | 24.39 |
500 | 48.79 |
1000 | 97.59 |
ISK | IQD |
1 | 10.24 |
5 | 51.23 |
10 | 102.46 |
20 | 204.92 |
50 | 512.31 |
100 | 1024.63 |
250 | 2561.58 |
500 | 5123.17 |
1000 | 10246.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.