Tỷ giá hối đoái IQD/ISK 0.096313 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | ISK |
| 0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.096 ISK |
| 1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.095 ISK |
| 2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.094 ISK |
| 3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.093 ISK |
| 4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.092 ISK |
| 5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.091 ISK |
| IQD | ISK |
| 1 | 0.096 |
| 5 | 0.48 |
| 10 | 0.96 |
| 20 | 1.92 |
| 50 | 4.81 |
| 100 | 9.63 |
| 250 | 24.07 |
| 500 | 48.15 |
| 1000 | 96.31 |
| ISK | IQD |
| 1 | 10.38 |
| 5 | 51.91 |
| 10 | 103.82 |
| 20 | 207.65 |
| 50 | 519.14 |
| 100 | 1038.28 |
| 250 | 2595.7 |
| 500 | 5191.4 |
| 1000 | 10382.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.