Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

IQD đến ISK

Chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ IQD
IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د
Logo tiền tệ ISK
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái IQD/ISK 0.097596 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/iqd-to-isk?amount=1

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where IQD is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Iraq với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệIQDPhí chuyển nhượngISK
0%1 IQD0.0 IQD0.098 ISK
1%1 IQD0.010 IQD0.097 ISK
2%1 IQD0.020 IQD0.096 ISK
3%1 IQD0.030 IQD0.095 ISK
4%1 IQD0.040 IQD0.094 ISK
5%1 IQD0.050 IQD0.093 ISK

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Króna Iceland

IQDISK
10.098
50.49
100.98
201.95
504.87
1009.75
25024.39
50048.79
100097.59

Chuyển đổi Króna Iceland thành Dinar Iraq

ISKIQD
110.24
551.23
10102.46
20204.92
50512.31
1001024.63
2502561.58
5005123.17
100010246.35

Thông tin thêm về IQD hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ