Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | KGS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.068 KGS |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.067 KGS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.066 KGS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.066 KGS |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.065 KGS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.064 KGS |
IQD | KGS |
1 | 0.068 |
5 | 0.34 |
10 | 0.68 |
20 | 1.35 |
50 | 3.38 |
100 | 6.76 |
250 | 16.9 |
500 | 33.81 |
1000 | 67.62 |
KGS | IQD |
1 | 14.78 |
5 | 73.93 |
10 | 147.87 |
20 | 295.75 |
50 | 739.39 |
100 | 1478.79 |
250 | 3696.98 |
500 | 7393.97 |
1000 | 14787.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc KGS ( Som Kyrgyzstan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.