Tỷ giá hối đoái IQD/KGS 0.066774 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | KGS |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.067 KGS |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.066 KGS |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.065 KGS |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.065 KGS |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.064 KGS |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.063 KGS |
IQD | KGS |
1 | 0.067 |
5 | 0.33 |
10 | 0.67 |
20 | 1.33 |
50 | 3.33 |
100 | 6.67 |
250 | 16.69 |
500 | 33.38 |
1000 | 66.77 |
KGS | IQD |
1 | 14.97 |
5 | 74.87 |
10 | 149.75 |
20 | 299.51 |
50 | 748.79 |
100 | 1497.59 |
250 | 3743.97 |
500 | 7487.95 |
1000 | 14975.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.