Chuyển đổi Dinar Iraq sang Riel Campuchia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ IQD sang KHR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

IQD đến KHR

Chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái IQD/KHR 3.06 đã cập nhật 18 phút trước

https://valuta.exchange/vi/iqd-to-khr?amount=1

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where IQD is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Iraq với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệIQDPhí chuyển nhượngKHR
0%1 IQD0.0 IQD3.06 KHR
1%1 IQD0.010 IQD3.03 KHR
2%1 IQD0.020 IQD3 KHR
3%1 IQD0.030 IQD2.97 KHR
4%1 IQD0.040 IQD2.94 KHR
5%1 IQD0.050 IQD2.91 KHR

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Riel Campuchia

IQDKHR
13.06
515.34
1030.69
2061.38
50153.47
100306.94
250767.36
5001534.73
10003069.46

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Dinar Iraq

KHRIQD
10.33
51.62
103.25
206.51
5016.28
10032.57
25081.44
500162.89
1000325.78

Thông tin thêm về IQD hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ