Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0077 MAD |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0076 MAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0076 MAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.0075 MAD |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.0074 MAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.0073 MAD |
IQD | MAD |
1 | 0.0077 |
5 | 0.039 |
10 | 0.077 |
20 | 0.15 |
50 | 0.39 |
100 | 0.77 |
250 | 1.92 |
500 | 3.85 |
1000 | 7.71 |
MAD | IQD |
1 | 129.69 |
5 | 648.45 |
10 | 1296.91 |
20 | 2593.82 |
50 | 6484.56 |
100 | 12969.13 |
250 | 32422.83 |
500 | 64845.66 |
1000 | 129691.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc MAD ( Dirham Ma-rốc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.