Tỷ giá hối đoái IQD/MAD 0.0073849 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0074 MAD |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0073 MAD |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0072 MAD |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.0072 MAD |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.0071 MAD |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.0070 MAD |
IQD | MAD |
1 | 0.0074 |
5 | 0.037 |
10 | 0.074 |
20 | 0.15 |
50 | 0.37 |
100 | 0.74 |
250 | 1.84 |
500 | 3.69 |
1000 | 7.38 |
MAD | IQD |
1 | 135.41 |
5 | 677.05 |
10 | 1354.1 |
20 | 2708.21 |
50 | 6770.52 |
100 | 13541.05 |
250 | 33852.64 |
500 | 67705.28 |
1000 | 135410.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.