Tỷ giá hối đoái IQD/MVR 0.011764 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | MVR |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.012 MVR |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.012 MVR |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.012 MVR |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.011 MVR |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.011 MVR |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.011 MVR |
IQD | MVR |
1 | 0.012 |
5 | 0.059 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.59 |
100 | 1.17 |
250 | 2.94 |
500 | 5.88 |
1000 | 11.76 |
MVR | IQD |
1 | 85 |
5 | 425.03 |
10 | 850.07 |
20 | 1700.15 |
50 | 4250.38 |
100 | 8500.76 |
250 | 21251.91 |
500 | 42503.82 |
1000 | 85007.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.