Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | NPR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.10 NPR |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.10 NPR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.10 NPR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.099 NPR |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.098 NPR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.097 NPR |
IQD | NPR |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.02 |
20 | 2.04 |
50 | 5.1 |
100 | 10.2 |
250 | 25.5 |
500 | 51 |
1000 | 102 |
NPR | IQD |
1 | 9.8 |
5 | 49.01 |
10 | 98.03 |
20 | 196.07 |
50 | 490.19 |
100 | 980.38 |
250 | 2450.96 |
500 | 4901.93 |
1000 | 9803.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc NPR ( Rupee Nepal ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.