Tỷ giá hối đoái IQD/PHP 0.043213 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | PHP |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.043 PHP |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.043 PHP |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.042 PHP |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.042 PHP |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.041 PHP |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.041 PHP |
IQD | PHP |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.86 |
50 | 2.16 |
100 | 4.32 |
250 | 10.8 |
500 | 21.6 |
1000 | 43.21 |
PHP | IQD |
1 | 23.14 |
5 | 115.7 |
10 | 231.41 |
20 | 462.82 |
50 | 1157.06 |
100 | 2314.12 |
250 | 5785.31 |
500 | 11570.62 |
1000 | 23141.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc PHP (Peso Philipin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.