Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | PHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.044 PHP |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.044 PHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.043 PHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.043 PHP |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.042 PHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.042 PHP |
IQD | PHP |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.88 |
50 | 2.2 |
100 | 4.4 |
250 | 11.02 |
500 | 22.04 |
1000 | 44.09 |
PHP | IQD |
1 | 22.67 |
5 | 113.38 |
10 | 226.76 |
20 | 453.53 |
50 | 1133.84 |
100 | 2267.68 |
250 | 5669.21 |
500 | 11338.42 |
1000 | 22676.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc PHP ( Peso Philipin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.