Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0028 QAR |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0028 QAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0027 QAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.0027 QAR |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.0027 QAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.0026 QAR |
IQD | QAR |
1 | 0.0028 |
5 | 0.014 |
10 | 0.028 |
20 | 0.056 |
50 | 0.14 |
100 | 0.28 |
250 | 0.69 |
500 | 1.38 |
1000 | 2.77 |
QAR | IQD |
1 | 359.72 |
5 | 1798.64 |
10 | 3597.29 |
20 | 7194.59 |
50 | 17986.47 |
100 | 35972.95 |
250 | 89932.37 |
500 | 179864.75 |
1000 | 359729.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc QAR ( Rial Qatar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.