Tỷ giá hối đoái IQD/QAR 0.0027902 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | QAR |
| 0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0028 QAR |
| 1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0028 QAR |
| 2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0027 QAR |
| 3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.0027 QAR |
| 4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.0027 QAR |
| 5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.0027 QAR |
| IQD | QAR |
| 1 | 0.0028 |
| 5 | 0.014 |
| 10 | 0.028 |
| 20 | 0.056 |
| 50 | 0.14 |
| 100 | 0.28 |
| 250 | 0.70 |
| 500 | 1.39 |
| 1000 | 2.79 |
| QAR | IQD |
| 1 | 358.39 |
| 5 | 1791.99 |
| 10 | 3583.99 |
| 20 | 7167.99 |
| 50 | 17919.99 |
| 100 | 35839.98 |
| 250 | 89599.96 |
| 500 | 179199.93 |
| 1000 | 358399.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.