Tỷ giá hối đoái IQD/RSD 0.076250 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | RSD |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.076 RSD |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.075 RSD |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.075 RSD |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.074 RSD |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.073 RSD |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.072 RSD |
IQD | RSD |
1 | 0.076 |
5 | 0.38 |
10 | 0.76 |
20 | 1.52 |
50 | 3.81 |
100 | 7.62 |
250 | 19.06 |
500 | 38.12 |
1000 | 76.24 |
RSD | IQD |
1 | 13.11 |
5 | 65.57 |
10 | 131.14 |
20 | 262.29 |
50 | 655.74 |
100 | 1311.48 |
250 | 3278.7 |
500 | 6557.4 |
1000 | 13114.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc RSD (Dinar Serbia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.