Tỷ giá hối đoái IQD/SCR 0.010380 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | SCR |
| 0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.010 SCR |
| 1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.010 SCR |
| 2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.010 SCR |
| 3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.010 SCR |
| 4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.010 SCR |
| 5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.0099 SCR |
| IQD | SCR |
| 1 | 0.010 |
| 5 | 0.052 |
| 10 | 0.10 |
| 20 | 0.21 |
| 50 | 0.52 |
| 100 | 1.03 |
| 250 | 2.59 |
| 500 | 5.19 |
| 1000 | 10.38 |
| SCR | IQD |
| 1 | 96.33 |
| 5 | 481.68 |
| 10 | 963.37 |
| 20 | 1926.75 |
| 50 | 4816.87 |
| 100 | 9633.75 |
| 250 | 24084.39 |
| 500 | 48168.79 |
| 1000 | 96337.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.