Chuyển đổi Dinar Iraq sang Krona Thụy Điển | Công cụ chuyển đổi tiền tệ IQD sang SEK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

IQD đến SEK

Chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) sang Krona Thụy Điển (SEK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د
SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái IQD/SEK 0.0084126 đã cập nhật 17 phút trước

https://valuta.exchange/vi/iqd-to-sek?amount=1

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

world mapcountries where IQD is usedcountries where SEK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Iraq với Krona Thụy Điển

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệIQDPhí chuyển nhượngSEK
0%1 IQD0.0 IQD0.0084 SEK
1%1 IQD0.010 IQD0.0083 SEK
2%1 IQD0.020 IQD0.0082 SEK
3%1 IQD0.030 IQD0.0082 SEK
4%1 IQD0.040 IQD0.0081 SEK
5%1 IQD0.050 IQD0.0080 SEK

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Krona Thụy Điển

IQDSEK
10.0084
50.042
100.084
200.17
500.42
1000.84
2502.1
5004.2
10008.41

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Dinar Iraq

SEKIQD
1118.86
5594.34
101188.69
202377.38
505943.47
10011886.94
25029717.36
50059434.73
1000118869.47

Thông tin thêm về IQD hoặc SEK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ