Tỷ giá hối đoái IQD/SGD 0.00097612 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.00098 SGD |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.00097 SGD |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.00096 SGD |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.00095 SGD |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.00094 SGD |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.00093 SGD |
IQD | SGD |
1 | 0.00098 |
5 | 0.0049 |
10 | 0.0098 |
20 | 0.020 |
50 | 0.049 |
100 | 0.098 |
250 | 0.24 |
500 | 0.49 |
1000 | 0.98 |
SGD | IQD |
1 | 1024.46 |
5 | 5122.31 |
10 | 10244.62 |
20 | 20489.25 |
50 | 51223.12 |
100 | 102446.25 |
250 | 256115.62 |
500 | 512231.25 |
1000 | 1024462.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.