Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.026 SRD |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.026 SRD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.026 SRD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.025 SRD |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.025 SRD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.025 SRD |
IQD | SRD |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.52 |
50 | 1.3 |
100 | 2.61 |
250 | 6.52 |
500 | 13.05 |
1000 | 26.1 |
SRD | IQD |
1 | 38.3 |
5 | 191.52 |
10 | 383.04 |
20 | 766.09 |
50 | 1915.23 |
100 | 3830.46 |
250 | 9576.16 |
500 | 19152.32 |
1000 | 38304.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc SRD ( Đô la Suriname ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.