Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | SZL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.015 SZL |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.014 SZL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.014 SZL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.014 SZL |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.014 SZL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.014 SZL |
IQD | SZL |
1 | 0.015 |
5 | 0.073 |
10 | 0.15 |
20 | 0.29 |
50 | 0.73 |
100 | 1.45 |
250 | 3.63 |
500 | 7.26 |
1000 | 14.53 |
SZL | IQD |
1 | 68.78 |
5 | 343.94 |
10 | 687.88 |
20 | 1375.77 |
50 | 3439.43 |
100 | 6878.86 |
250 | 17197.17 |
500 | 34394.34 |
1000 | 68788.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc SZL ( Lilangeni Swaziland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.