Tỷ giá hối đoái IQD/VUV 0.092084 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | VUV |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.092 VUV |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.091 VUV |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.090 VUV |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.089 VUV |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.088 VUV |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.087 VUV |
IQD | VUV |
1 | 0.092 |
5 | 0.46 |
10 | 0.92 |
20 | 1.84 |
50 | 4.6 |
100 | 9.2 |
250 | 23.02 |
500 | 46.04 |
1000 | 92.08 |
VUV | IQD |
1 | 10.85 |
5 | 54.29 |
10 | 108.59 |
20 | 217.19 |
50 | 542.98 |
100 | 1085.96 |
250 | 2714.92 |
500 | 5429.84 |
1000 | 10859.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc VUV (Vatu Vanuatu), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.