Chuyển đổi Dinar Iraq sang Đô la Đông Caribê | Công cụ chuyển đổi tiền tệ IQD sang XCD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

IQD đến XCD

Chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái IQD/XCD 0.0020667 đã cập nhật 39 phút trước

https://valuta.exchange/vi/iqd-to-xcd?amount=1

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where IQD is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Iraq với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệIQDPhí chuyển nhượngXCD
0%1 IQD0.0 IQD0.0021 XCD
1%1 IQD0.010 IQD0.0020 XCD
2%1 IQD0.020 IQD0.0020 XCD
3%1 IQD0.030 IQD0.0020 XCD
4%1 IQD0.040 IQD0.0020 XCD
5%1 IQD0.050 IQD0.0020 XCD

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Đô la Đông Caribê

IQDXCD
10.0021
50.010
100.021
200.041
500.10
1000.21
2500.52
5001.03
10002.06

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Dinar Iraq

XCDIQD
1483.86
52419.3
104838.61
209677.22
5024193.05
10048386.1
250120965.26
500241930.53
1000483861.06

Thông tin thêm về IQD hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ