Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.00058 XDR |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.00057 XDR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.00057 XDR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.00056 XDR |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.00055 XDR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.00055 XDR |
IQD | XDR |
1 | 0.00058 |
5 | 0.0029 |
10 | 0.0058 |
20 | 0.012 |
50 | 0.029 |
100 | 0.058 |
250 | 0.14 |
500 | 0.29 |
1000 | 0.58 |
XDR | IQD |
1 | 1734.23 |
5 | 8671.15 |
10 | 17342.31 |
20 | 34684.62 |
50 | 86711.55 |
100 | 173423.1 |
250 | 433557.76 |
500 | 867115.53 |
1000 | 1734231.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc XDR ( Quyền Rút vốn Đặc biệt ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.