Tỷ giá hối đoái IQD/XPF 0.084516 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | XPF |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.085 XPF |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.084 XPF |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.083 XPF |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.082 XPF |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.081 XPF |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.080 XPF |
IQD | XPF |
1 | 0.085 |
5 | 0.42 |
10 | 0.85 |
20 | 1.69 |
50 | 4.22 |
100 | 8.45 |
250 | 21.12 |
500 | 42.25 |
1000 | 84.51 |
XPF | IQD |
1 | 11.83 |
5 | 59.16 |
10 | 118.32 |
20 | 236.64 |
50 | 591.6 |
100 | 1183.21 |
250 | 2958.03 |
500 | 5916.06 |
1000 | 11832.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.