Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | AOA |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.020 AOA |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.020 AOA |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.019 AOA |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.019 AOA |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.019 AOA |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.019 AOA |
IRR | AOA |
1 | 0.020 |
5 | 0.099 |
10 | 0.20 |
20 | 0.40 |
50 | 0.99 |
100 | 1.98 |
250 | 4.95 |
500 | 9.91 |
1000 | 19.82 |
AOA | IRR |
1 | 50.44 |
5 | 252.22 |
10 | 504.45 |
20 | 1008.91 |
50 | 2522.29 |
100 | 5044.59 |
250 | 12611.49 |
500 | 25222.99 |
1000 | 50445.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR ( Rial Iran ) hoặc AOA ( Kwanza Angola ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.