Tỷ giá hối đoái IRR/BAM 0.000040907 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.000041 BAM |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.000040 BAM |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.000040 BAM |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.000040 BAM |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.000039 BAM |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.000039 BAM |
IRR | BAM |
1 | 0.000041 |
5 | 0.00020 |
10 | 0.00041 |
20 | 0.00082 |
50 | 0.0020 |
100 | 0.0041 |
250 | 0.010 |
500 | 0.020 |
1000 | 0.041 |
BAM | IRR |
1 | 24445.67 |
5 | 122228.37 |
10 | 244456.75 |
20 | 488913.51 |
50 | 1222283.78 |
100 | 2444567.56 |
250 | 6111418.91 |
500 | 12222837.82 |
1000 | 24445675.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.