Tỷ giá hối đoái IRR/BBD 0.000047451 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.000047 BBD |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.000047 BBD |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.000047 BBD |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.000046 BBD |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.000046 BBD |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.000045 BBD |
IRR | BBD |
1 | 0.000047 |
5 | 0.00024 |
10 | 0.00047 |
20 | 0.00095 |
50 | 0.0024 |
100 | 0.0047 |
250 | 0.012 |
500 | 0.024 |
1000 | 0.047 |
BBD | IRR |
1 | 21074.19 |
5 | 105370.96 |
10 | 210741.93 |
20 | 421483.86 |
50 | 1053709.66 |
100 | 2107419.33 |
250 | 5268548.33 |
500 | 10537096.67 |
1000 | 21074193.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.