Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.00012 BRL |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.00012 BRL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.00012 BRL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.00012 BRL |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.00012 BRL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.00012 BRL |
IRR | BRL |
1 | 0.00012 |
5 | 0.00061 |
10 | 0.0012 |
20 | 0.0025 |
50 | 0.0061 |
100 | 0.012 |
250 | 0.031 |
500 | 0.061 |
1000 | 0.12 |
BRL | IRR |
1 | 8135.02 |
5 | 40675.13 |
10 | 81350.26 |
20 | 162700.53 |
50 | 406751.33 |
100 | 813502.66 |
250 | 2033756.65 |
500 | 4067513.31 |
1000 | 8135026.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR ( Rial Iran ) hoặc BRL ( Real Braxin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.