Tỷ giá hối đoái IRR/COP 0.099108 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | COP |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.099 COP |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.098 COP |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.097 COP |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.096 COP |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.095 COP |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.094 COP |
IRR | COP |
1 | 0.099 |
5 | 0.50 |
10 | 0.99 |
20 | 1.98 |
50 | 4.95 |
100 | 9.91 |
250 | 24.77 |
500 | 49.55 |
1000 | 99.1 |
COP | IRR |
1 | 10.08 |
5 | 50.44 |
10 | 100.89 |
20 | 201.79 |
50 | 504.49 |
100 | 1008.99 |
250 | 2522.49 |
500 | 5044.98 |
1000 | 10089.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc COP (Peso Colombia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.