Tỷ giá hối đoái IRR/COP 0.095900 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | COP |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.096 COP |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.095 COP |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.094 COP |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.093 COP |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.092 COP |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.091 COP |
IRR | COP |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.91 |
50 | 4.79 |
100 | 9.58 |
250 | 23.97 |
500 | 47.94 |
1000 | 95.89 |
COP | IRR |
1 | 10.42 |
5 | 52.13 |
10 | 104.27 |
20 | 208.55 |
50 | 521.37 |
100 | 1042.75 |
250 | 2606.88 |
500 | 5213.77 |
1000 | 10427.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc COP (Peso Colombia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.