Tỷ giá hối đoái IRR/FJD 0.000053588 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.000054 FJD |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.000053 FJD |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.000053 FJD |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.000052 FJD |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.000051 FJD |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.000051 FJD |
IRR | FJD |
1 | 0.000054 |
5 | 0.00027 |
10 | 0.00054 |
20 | 0.0011 |
50 | 0.0027 |
100 | 0.0054 |
250 | 0.013 |
500 | 0.027 |
1000 | 0.054 |
FJD | IRR |
1 | 18660.83 |
5 | 93304.16 |
10 | 186608.32 |
20 | 373216.64 |
50 | 933041.61 |
100 | 1866083.22 |
250 | 4665208.07 |
500 | 9330416.14 |
1000 | 18660832.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.