Tỷ giá hối đoái IRR/GMD 0.0016984 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | GMD |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.0017 GMD |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.0017 GMD |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.0017 GMD |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.0016 GMD |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.0016 GMD |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.0016 GMD |
IRR | GMD |
1 | 0.0017 |
5 | 0.0085 |
10 | 0.017 |
20 | 0.034 |
50 | 0.085 |
100 | 0.17 |
250 | 0.42 |
500 | 0.85 |
1000 | 1.69 |
GMD | IRR |
1 | 588.77 |
5 | 2943.89 |
10 | 5887.79 |
20 | 11775.58 |
50 | 29438.97 |
100 | 58877.94 |
250 | 147194.87 |
500 | 294389.74 |
1000 | 588779.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc GMD (Dalasi Gambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.