Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.00019 HKD |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.00018 HKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.00018 HKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.00018 HKD |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.00018 HKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.00018 HKD |
IRR | HKD |
1 | 0.00019 |
5 | 0.00093 |
10 | 0.0019 |
20 | 0.0037 |
50 | 0.0093 |
100 | 0.019 |
250 | 0.047 |
500 | 0.093 |
1000 | 0.19 |
HKD | IRR |
1 | 5374.69 |
5 | 26873.47 |
10 | 53746.95 |
20 | 107493.91 |
50 | 268734.79 |
100 | 537469.58 |
250 | 1343673.96 |
500 | 2687347.93 |
1000 | 5374695.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR ( Rial Iran ) hoặc HKD ( Đô la Hồng Kông ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.