Tỷ giá hối đoái IRR/INR 0.0021550 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | INR |
| 0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.0022 INR |
| 1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.0021 INR |
| 2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.0021 INR |
| 3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.0021 INR |
| 4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.0021 INR |
| 5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.0020 INR |
| IRR | INR |
| 1 | 0.0022 |
| 5 | 0.011 |
| 10 | 0.022 |
| 20 | 0.043 |
| 50 | 0.11 |
| 100 | 0.22 |
| 250 | 0.54 |
| 500 | 1.07 |
| 1000 | 2.15 |
| INR | IRR |
| 1 | 464.04 |
| 5 | 2320.23 |
| 10 | 4640.46 |
| 20 | 9280.93 |
| 50 | 23202.34 |
| 100 | 46404.68 |
| 250 | 116011.7 |
| 500 | 232023.41 |
| 1000 | 464046.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc INR (Rupee Ấn Độ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.