Chuyển đổi Rial Iran sang Som Kyrgyzstan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ IRR sang KGS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

IRR đến KGS

Chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

IRR - Rial Iranselect icon
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái IRR/KGS 0.0020778 đã cập nhật 57 phút trước

https://valuta.exchange/vi/irr-to-kgs?amount=1

Rial Iran là tiền tệ củaIran

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where IRR is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Iran với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệIRRPhí chuyển nhượngKGS
0%1 IRR0.0 IRR0.0021 KGS
1%1 IRR0.010 IRR0.0021 KGS
2%1 IRR0.020 IRR0.0020 KGS
3%1 IRR0.030 IRR0.0020 KGS
4%1 IRR0.040 IRR0.0020 KGS
5%1 IRR0.050 IRR0.0020 KGS

Chuyển đổi Rial Iran thành Som Kyrgyzstan

IRRKGS
10.0021
50.010
100.021
200.042
500.10
1000.21
2500.52
5001.03
10002.07

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Rial Iran

KGSIRR
1481.27
52406.38
104812.76
209625.52
5024063.81
10048127.63
250120319.09
500240638.19
1000481276.38

Thông tin thêm về IRR hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ