Tỷ giá hối đoái IRR/KHR 0.095139 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | KHR |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.095 KHR |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.094 KHR |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.093 KHR |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.092 KHR |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.091 KHR |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.090 KHR |
IRR | KHR |
1 | 0.095 |
5 | 0.48 |
10 | 0.95 |
20 | 1.9 |
50 | 4.75 |
100 | 9.51 |
250 | 23.78 |
500 | 47.56 |
1000 | 95.13 |
KHR | IRR |
1 | 10.51 |
5 | 52.55 |
10 | 105.1 |
20 | 210.21 |
50 | 525.54 |
100 | 1051.09 |
250 | 2627.73 |
500 | 5255.47 |
1000 | 10510.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.