Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | KZT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.011 KZT |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.011 KZT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.011 KZT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.011 KZT |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.011 KZT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.011 KZT |
IRR | KZT |
1 | 0.011 |
5 | 0.057 |
10 | 0.11 |
20 | 0.23 |
50 | 0.57 |
100 | 1.13 |
250 | 2.84 |
500 | 5.69 |
1000 | 11.39 |
KZT | IRR |
1 | 87.76 |
5 | 438.84 |
10 | 877.69 |
20 | 1755.38 |
50 | 4388.45 |
100 | 8776.9 |
250 | 21942.27 |
500 | 43884.54 |
1000 | 87769.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR ( Rial Iran ) hoặc KZT ( Tenge Kazakhstan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.