Chuyển đổi Rial Iran sang Bảng Li-băng | Công cụ chuyển đổi tiền tệ IRR sang LBP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

IRR đến LBP

Chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

IRR - Rial Iranselect icon
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái IRR/LBP 2.12 đã cập nhật 41 phút trước

https://valuta.exchange/vi/irr-to-lbp?amount=1

Rial Iran là tiền tệ củaIran

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where IRR is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Iran với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệIRRPhí chuyển nhượngLBP
0%1 IRR0.0 IRR2.12 LBP
1%1 IRR0.010 IRR2.1 LBP
2%1 IRR0.020 IRR2.08 LBP
3%1 IRR0.030 IRR2.06 LBP
4%1 IRR0.040 IRR2.04 LBP
5%1 IRR0.050 IRR2.02 LBP

Chuyển đổi Rial Iran thành Bảng Li-băng

IRRLBP
12.12
510.64
1021.28
2042.56
50106.41
100212.82
250532.06
5001064.13
10002128.26

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Rial Iran

LBPIRR
10.47
52.34
104.69
209.39
5023.49
10046.98
250117.46
500234.93
1000469.86

Thông tin thêm về IRR hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ