Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | MNT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.081 MNT |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.080 MNT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.079 MNT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.078 MNT |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.077 MNT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.077 MNT |
IRR | MNT |
1 | 0.081 |
5 | 0.40 |
10 | 0.81 |
20 | 1.61 |
50 | 4.03 |
100 | 8.07 |
250 | 20.17 |
500 | 40.35 |
1000 | 80.71 |
MNT | IRR |
1 | 12.38 |
5 | 61.94 |
10 | 123.89 |
20 | 247.79 |
50 | 619.48 |
100 | 1238.96 |
250 | 3097.41 |
500 | 6194.82 |
1000 | 12389.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR ( Rial Iran ) hoặc MNT ( Tugrik Mông Cổ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.