Tỷ giá hối đoái IRR/NAD 0.00045125 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.00045 NAD |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.00045 NAD |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.00044 NAD |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.00044 NAD |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.00043 NAD |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.00043 NAD |
IRR | NAD |
1 | 0.00045 |
5 | 0.0023 |
10 | 0.0045 |
20 | 0.0090 |
50 | 0.023 |
100 | 0.045 |
250 | 0.11 |
500 | 0.23 |
1000 | 0.45 |
NAD | IRR |
1 | 2216.04 |
5 | 11080.24 |
10 | 22160.49 |
20 | 44320.99 |
50 | 110802.47 |
100 | 221604.95 |
250 | 554012.38 |
500 | 1108024.76 |
1000 | 2216049.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.