Tỷ giá hối đoái IRR/NZD 0.000040143 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.000040 NZD |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.000040 NZD |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.000039 NZD |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.000039 NZD |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.000039 NZD |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.000038 NZD |
IRR | NZD |
1 | 0.000040 |
5 | 0.00020 |
10 | 0.00040 |
20 | 0.00080 |
50 | 0.0020 |
100 | 0.0040 |
250 | 0.010 |
500 | 0.020 |
1000 | 0.040 |
NZD | IRR |
1 | 24911.04 |
5 | 124555.22 |
10 | 249110.45 |
20 | 498220.91 |
50 | 1245552.29 |
100 | 2491104.58 |
250 | 6227761.45 |
500 | 12455522.9 |
1000 | 24911045.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.