Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | PKR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.0066 PKR |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.0065 PKR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.0065 PKR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.0064 PKR |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.0064 PKR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.0063 PKR |
IRR | PKR |
1 | 0.0066 |
5 | 0.033 |
10 | 0.066 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.66 |
250 | 1.65 |
500 | 3.3 |
1000 | 6.61 |
PKR | IRR |
1 | 151.16 |
5 | 755.83 |
10 | 1511.67 |
20 | 3023.34 |
50 | 7558.35 |
100 | 15116.7 |
250 | 37791.77 |
500 | 75583.54 |
1000 | 151167.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR ( Rial Iran ) hoặc PKR ( Rupee Pakistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.