Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

IRR đến RUB

Chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Rúp Nga (RUB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ IRR
IRR - Rial Iranselect icon
Logo tiền tệ RUB
RUB - Rúp Ngaselect icon

Tỷ giá hối đoái IRR/RUB 0.0019541 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/irr-to-rub?amount=1

Rial Iran là tiền tệ củaIran

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

world mapcountries where IRR is usedcountries where RUB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Iran với Rúp Nga

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệIRRPhí chuyển nhượngRUB
0%1 IRR0.0 IRR0.0020 RUB
1%1 IRR0.010 IRR0.0019 RUB
2%1 IRR0.020 IRR0.0019 RUB
3%1 IRR0.030 IRR0.0019 RUB
4%1 IRR0.040 IRR0.0019 RUB
5%1 IRR0.050 IRR0.0019 RUB

Chuyển đổi Rial Iran thành Rúp Nga

IRRRUB
10.0020
50.0098
100.020
200.039
500.098
1000.20
2500.49
5000.98
10001.95

Chuyển đổi Rúp Nga thành Rial Iran

RUBIRR
1511.74
52558.73
105117.46
2010234.93
5025587.34
10051174.68
250127936.72
500255873.44
1000511746.88

Thông tin thêm về IRR hoặc RUB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ