Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | RWF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.031 RWF |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.030 RWF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.030 RWF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.030 RWF |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.030 RWF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.029 RWF |
IRR | RWF |
1 | 0.031 |
5 | 0.15 |
10 | 0.31 |
20 | 0.62 |
50 | 1.53 |
100 | 3.07 |
250 | 7.68 |
500 | 15.37 |
1000 | 30.75 |
RWF | IRR |
1 | 32.51 |
5 | 162.58 |
10 | 325.17 |
20 | 650.34 |
50 | 1625.85 |
100 | 3251.71 |
250 | 8129.29 |
500 | 16258.59 |
1000 | 32517.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR ( Rial Iran ) hoặc RWF ( Franc Rwanda ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.