Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.00026 SEK |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.00026 SEK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.00025 SEK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.00025 SEK |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.00025 SEK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.00025 SEK |
IRR | SEK |
1 | 0.00026 |
5 | 0.0013 |
10 | 0.0026 |
20 | 0.0052 |
50 | 0.013 |
100 | 0.026 |
250 | 0.065 |
500 | 0.13 |
1000 | 0.26 |
SEK | IRR |
1 | 3863.89 |
5 | 19319.45 |
10 | 38638.91 |
20 | 77277.83 |
50 | 193194.59 |
100 | 386389.18 |
250 | 965972.96 |
500 | 1931945.92 |
1000 | 3863891.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR ( Rial Iran ) hoặc SEK ( Krona Thụy Điển ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.