Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.00081 SRD |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.00080 SRD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.00079 SRD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.00078 SRD |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.00077 SRD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.00077 SRD |
IRR | SRD |
1 | 0.00081 |
5 | 0.0040 |
10 | 0.0081 |
20 | 0.016 |
50 | 0.040 |
100 | 0.081 |
250 | 0.20 |
500 | 0.40 |
1000 | 0.81 |
SRD | IRR |
1 | 1239.01 |
5 | 6195.06 |
10 | 12390.12 |
20 | 24780.24 |
50 | 61950.6 |
100 | 123901.21 |
250 | 309753.04 |
500 | 619506.09 |
1000 | 1239012.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR ( Rial Iran ) hoặc SRD ( Đô la Suriname ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.