Tỷ giá hối đoái IRR/UGX 0.086045 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | UGX |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.086 UGX |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.085 UGX |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.084 UGX |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.083 UGX |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.083 UGX |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.082 UGX |
IRR | UGX |
1 | 0.086 |
5 | 0.43 |
10 | 0.86 |
20 | 1.72 |
50 | 4.3 |
100 | 8.6 |
250 | 21.51 |
500 | 43.02 |
1000 | 86.04 |
UGX | IRR |
1 | 11.62 |
5 | 58.1 |
10 | 116.21 |
20 | 232.43 |
50 | 581.08 |
100 | 1162.17 |
250 | 2905.44 |
500 | 5810.89 |
1000 | 11621.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.