Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | USD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.000024 USD |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.000024 USD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.000023 USD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.000023 USD |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.000023 USD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.000023 USD |
IRR | USD |
1 | 0.000024 |
5 | 0.00012 |
10 | 0.00024 |
20 | 0.00048 |
50 | 0.0012 |
100 | 0.0024 |
250 | 0.0059 |
500 | 0.012 |
1000 | 0.024 |
USD | IRR |
1 | 42075 |
5 | 210375 |
10 | 420750 |
20 | 841500 |
50 | 2103750.01 |
100 | 4207500.03 |
250 | 10518750.08 |
500 | 21037500.17 |
1000 | 42075000.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR ( Rial Iran ) hoặc USD ( Đô la Mỹ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.