Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.00064 ZMW |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.00064 ZMW |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.00063 ZMW |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.00062 ZMW |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.00062 ZMW |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.00061 ZMW |
IRR | ZMW |
1 | 0.00064 |
5 | 0.0032 |
10 | 0.0064 |
20 | 0.013 |
50 | 0.032 |
100 | 0.064 |
250 | 0.16 |
500 | 0.32 |
1000 | 0.64 |
ZMW | IRR |
1 | 1556.8 |
5 | 7784.01 |
10 | 15568.02 |
20 | 31136.05 |
50 | 77840.14 |
100 | 155680.28 |
250 | 389200.71 |
500 | 778401.42 |
1000 | 1556802.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR ( Rial Iran ) hoặc ZMW ( Kwacha Zambia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.