Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.013 ANG |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.013 ANG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.013 ANG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.012 ANG |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.012 ANG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.012 ANG |
ISK | ANG |
1 | 0.013 |
5 | 0.064 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.64 |
100 | 1.28 |
250 | 3.21 |
500 | 6.42 |
1000 | 12.85 |
ANG | ISK |
1 | 77.8 |
5 | 389 |
10 | 778.01 |
20 | 1556.02 |
50 | 3890.05 |
100 | 7780.11 |
250 | 19450.27 |
500 | 38900.55 |
1000 | 77801.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK ( Króna Iceland ) hoặc ANG ( Guilder Antille Hà Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.