Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.011 AUD |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.011 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.011 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.011 AUD |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.011 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.010 AUD |
ISK | AUD |
1 | 0.011 |
5 | 0.055 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.55 |
100 | 1.09 |
250 | 2.73 |
500 | 5.46 |
1000 | 10.93 |
AUD | ISK |
1 | 91.42 |
5 | 457.12 |
10 | 914.25 |
20 | 1828.5 |
50 | 4571.27 |
100 | 9142.54 |
250 | 22856.37 |
500 | 45712.74 |
1000 | 91425.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK ( Króna Iceland ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.