Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.013 AWG |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.013 AWG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.012 AWG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.012 AWG |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.012 AWG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.012 AWG |
ISK | AWG |
1 | 0.013 |
5 | 0.064 |
10 | 0.13 |
20 | 0.25 |
50 | 0.64 |
100 | 1.27 |
250 | 3.18 |
500 | 6.36 |
1000 | 12.72 |
AWG | ISK |
1 | 78.56 |
5 | 392.84 |
10 | 785.68 |
20 | 1571.37 |
50 | 3928.42 |
100 | 7856.85 |
250 | 19642.14 |
500 | 39284.29 |
1000 | 78568.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK ( Króna Iceland ) hoặc AWG ( Florin Aruba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.